🌟 떠들썩하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠들썩하다 (
떠들써카다
) • 떠들썩한 (떠들써칸
) • 떠들썩하여 (떠들써카여
) 떠들썩해 (떠들써캐
) • 떠들썩하니 (떠들써카니
) • 떠들썩합니다 (떠들써캄니다
)
🗣️ 떠들썩하다 @ Giải nghĩa
- 시끄럽다 : 듣기 싫을 만큼 소리가 크고 떠들썩하다.
🗣️ 떠들썩하다 @ Ví dụ cụ thể
- 대보름이 되니 마을에 지신밟기 행사가 벌어져 온 동네가 떠들썩하다. [지신밟기 (地神밟기)]
- 동네가 떠들썩하다. [동네 (洞네)]
- 왁자지껄 떠들썩하다. [왁자지껄]
- 거국이 떠들썩하다. [거국 (擧國)]
- 세간이 떠들썩하다. [세간 (世間)]
🌷 ㄸㄷㅆㅎㄷ: Initial sound 떠들썩하다
-
ㄸㄷㅆㅎㄷ (
떠들썩하다
)
: 여러 사람이 큰 소리로 시끄럽게 떠들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM HUYÊN NÁO, LÀM ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn ào bằng giọng nói to. -
ㄸㄷㅆㅎㄷ (
떠들썩하다
)
: 여러 사람이 떠들어서 시끄럽다.
☆
Tính từ
🌏 HUYÊN NÁO, ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn nên ồn ào.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191)