🌟 갑절

Danh từ  

1. 두 배.

1. GẤP ĐÔI: Hai lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑절이나 되는 일.
    Double work.
  • Google translate 갑절이나 무겁다.
    Twice as heavy.
  • Google translate 갑절이나 비싸다.
    Twice as expensive.
  • Google translate 갑절이나 크다.
    Twice as big.
  • Google translate 갑절로 피곤하다.
    Double tired.
  • Google translate 갑절로 힘들다.
    It's twice as hard.
  • Google translate 한국의 경제 규모가 십오 년 동안 갑절로 커졌다.
    Korea's economy has doubled in 15 years.
  • Google translate 이번 달에는 에어컨을 많이 사용했더니 전기료가 지난달의 갑절이나 나왔다.
    We used a lot of air conditioners this month, and the electricity bill was double last month.
  • Google translate 장마 때문에 야채가 비싸졌어요.
    The rainy season has made vegetables more expensive.
    Google translate 저도 오이 가격이 갑절이나 오른 걸 보고 깜짝 놀랐어요.
    I was also surprised to see the price of cucumbers doubled.
  • Google translate 오늘은 아이가 좀처럼 울음을 그치지 않아 갑절로 힘들었어.
    It was twice as hard today as the child couldn't stop crying.
    Google translate 아이를 보는 게 정말 쉬운 일이 아니야.
    It's really not easy to see a child.
Từ đồng nghĩa 곱: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 거듭되어 합쳐진 수나 양.
Từ đồng nghĩa 곱절: 두 배., 일정한 수나 양이 몇 번 합해짐.
Từ đồng nghĩa 배(倍): 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 어떤 수량을 몇 번 합친 수량을 나타내는…

갑절: double,ばい【倍】,double,doble,ضِعف,хоёр дахин,gấp đôi,สองเท่า, เท่าตัว, ทวีคูณ,dua kali lipat, dobel,дважды,加倍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갑절 (갑쩔)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138)