🌟 겉핥기

Danh từ  

1. 내용을 제대로 파악하지 않고 겉만 대충 보는 것.

1. LÀM ĐẠI KHÁI, LÀM QUA LOA: Không tìm hiểu kỹ nội dung bên trong và làm chung chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겉핥기 식.
    Exterior licking.
  • Google translate 겉핥기로 보다.
    Look on the surface.
  • Google translate 겉핥기로 판단하다.
    Judging by the superficiality.
  • Google translate 겉핥기에 그치다.
    Just a smudge.
  • Google translate 겉핥기에 지나지 않다.
    It's nothing more than a superficial lick.
  • Google translate 책을 겉핥기로 대충 읽었더니 머릿속에 남는 내용이 없었다.
    I skimmed through the book and found nothing left in my head.
  • Google translate 이번 수사는 성과 없이 끝나서 겉핥기 식이었다는 비판을 받고 있다.
    This investigation has been criticized for being fruitless and superficial.
  • Google translate 김 대리가 올린 보고서는 실수도 많고 엉망이야.
    Mr. kim's report is a lot of mistakes and a mess.
    Google translate 그 친구가 일을 겉핥기 식으로 대충하는 모양이군.
    Looks like he's skimming through his work.

겉핥기: superficial knowledge,なまかじり【生かじり】。かいなで【掻い撫で】。ひそうてき【皮相的】,(n.) de manière superficielle,conocimiento superficial,معرفة سطحيّة,өнгөц харах, өнгөц мэдэх,làm đại khái, làm qua loa,สิ่งที่ผิวเผิน, ความไม่ลึกซึ้ง, ความไม่ลึก, แบบตื้น ๆ, การไม่รู้จริง,sepintas lalu,поверхностное ознакомление; осмотр беглым взглядом,浅尝辄止,一知半解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉핥기 (거탈끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81)