🌟 겉절이

Danh từ  

1. 배추나 상추, 무 등에 양념을 해서 바로 먹을 수 있게 만든 반찬.

1. GEOTJEOLI; MÓN RAU TRỘN: Thức ăn được làm bằng cách cho gia vị vào củ cải, cải thảo hay xà lách để có thể ăn ngay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배추 겉절이.
    Cabbage shellfish.
  • Google translate 상추 겉절이.
    A lettuce leaf.
  • Google translate 싱싱한 겉절이.
    Fresh outer season.
  • Google translate 겉절이가 맛있다.
    Oejeol is delicious.
  • Google translate 겉절이를 만들다.
    Make an outer pickle.
  • Google translate 겉절이를 먹다.
    Eat the outer pickles.
  • Google translate 겉절이를 무치다.
    Season with pickles.
  • Google translate 나는 갓 무친 겉절이가 맛있어서 밥을 두 공기나 먹었다.
    I had two bowls of rice because the freshly seasoned outer seasonings were delicious.
  • Google translate 어머니는 김치를 담그고 남은 배추로 겉절이를 만들어 주셨다.
    My mother made kimchi for me and made some outer pickles out of leftover cabbages.
  • Google translate 여보, 오늘 저녁 반찬으로는 뭘 할까요?
    Honey, what do you want for dinner tonight?
    Google translate 싱싱한 배추로 무친 겉절이가 먹고 싶네요.
    I'd like to eat fresh cabbage seasoned with pickled vegetables.

겉절이: geotjeori,コッチョリ,geotjeori,geotjeori, ensalada de col china, lechuga, rábano,مقبلات,годжори, ногооны хачир,Geotjeoli; món rau trộn,คอดจอรี,geotjeori,котчори,鲜辣白菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉절이 (걷쩌리)

🗣️ 겉절이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78)