🌟 겉절이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겉절이 (
걷쩌리
)
🗣️ 겉절이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 겉절이
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78)