🌟 냉랭하다 (冷冷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉랭하다 (
냉ː냉하다
) • 냉랭한 (냉ː냉한
) • 냉랭하여 (냉ː냉하여
) 냉랭해 (냉ː냉해
) • 냉랭하니 (냉ː냉하니
) • 냉랭합니다 (냉ː냉함니다
)
🗣️ 냉랭하다 (冷冷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지독스레 냉랭하다. [지독스레 (至毒스레)]
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 냉랭하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)