🌟 냉랭하다 (冷冷 하다)

Tính từ  

1. 온도가 낮아서 차다.

1. LÀNH LẠNH, LẠNH LẼO: Lạnh vì nhiệt độ thấp

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공기가 냉랭하다.
    The air is cold.
  • 기온이 냉랭하다.
    The temperature is cold.
  • 날씨가 냉랭하다.
    The weather is cold.
  • 방바닥이 냉랭하다.
    The floor is cold.
  • 집이 냉랭하다.
    The house is cold.
  • 친구가 늦는 바람에 영하의 냉랭한 날씨에 밖에서 삼십 분이나 기다려야 했다.
    My friend was late, so i had to wait outside for half an hour in freezing weather below zero.
  • 연료비를 내지 못해서 보일러를 며칠째 못 틀고 있다는 김 노인의 집은 냉랭하기 그지없었다.
    The old man kim's house, which had been unable to turn on the boiler for days because he couldn't pay for the fuel, was freezing.
  • 이렇게 냉랭한 날에는 집에 있는 것이 좋아.
    You'd better stay home on this cold day.
    맞아. 괜히 나가면 추위에 고생하지.
    Right. if you don't want to go out, you'll suffer from the cold.
Từ đồng nghĩa 쌀쌀하다: 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다., 사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하…

2. 태도 등이 다정하지 않고 차갑다.

2. LẠNH LÙNG, LẠNH NHẠT: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관계가 냉랭하다.
    Relations are chilly.
  • 말투가 냉랭하다.
    The way you talk is cold.
  • 목소리가 냉랭하다.
    His voice is cold.
  • 분위기가 냉랭하다.
    The atmosphere is cold.
  • 태도가 냉랭하다.
    Attitude is cold.
  • 표정이 냉랭하다.
    You look cold.
  • 우리 부부는 크게 싸운 이후 냉랭한 관계를 지속하고 있었다.
    My husband and i have been in a chilly relationship since the big fight.
  • 내가 거짓말한 것을 알아챘는지 친구는 사뭇 냉랭한 표정으로 나를 대했다.
    Maybe he noticed i lied, but the friend treated me with a rather cold look.
  • 오늘 집안 분위기가 왜 이렇게 냉랭해?
    Why is the atmosphere in the house so cold today?
    부모님이 부부 싸움을 하셨어.
    My parents had a fight.
Từ đồng nghĩa 냉담하다(冷淡하다): 태도나 마음씨 등이 무관심하고 쌀쌀맞다.
Từ đồng nghĩa 쌀쌀하다: 조금 춥게 느껴질 정도로 날씨가 차다., 사람의 성격이나 태도가 차갑고 냉정하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉랭하다 (냉ː냉하다) 냉랭한 (냉ː냉한) 냉랭하여 (냉ː냉하여) 냉랭해 (냉ː냉해) 냉랭하니 (냉ː냉하니) 냉랭합니다 (냉ː냉함니다)

🗣️ 냉랭하다 (冷冷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)