🌟 안주인 (안 主人)

Danh từ  

1. 한 집안의 주인인 부부 중에서 아내.

1. BÀ CHỦ NHÀ: Người vợ trong hai vợ chồng, là chủ của một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 음식점은 안주인이 요리를 하고 바깥양반은 손님 대접을 한다.
    This restaurant is served by the hostess, while the outside gentleman serves as a guest.
  • Google translate 남편이 집에 없을 때 손님들이 들이닥쳐 안주인 아주머니가 매우 난감했다.
    When her husband was not at home, guests came in and the hostess was in great difficulty.
  • Google translate 집에 안주인은 안 계신가?
    Is there a mistress at home?
    Google translate 어머니는 잠깐 외출 중이세요.
    My mother is out for a while.
Từ đồng nghĩa 주부(主婦): 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
Từ đồng nghĩa 가정주부(家庭主婦): 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.

안주인: hostess; host's wife,おくさん【奥さん】。つま【妻】,maîtresse de maison, patronne,señora de la casa,مضيفة,гэрийн эзэгтэй,bà chủ nhà,ภรรยา, คุณผู้หญิง, นายผู้หญิง,nyonya rumah,жена,女主人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안주인 (안쭈인)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59)