🌟 가정주부 (家庭主婦)

☆☆   Danh từ  

1. 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.

1. NỘI TRỢ GIA ĐÌNH: Người đảm trách sinh hoạt của một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전형적인 가정주부.
    Typical housewife.
  • Google translate 평범한 가정주부.
    Ordinary housewife.
  • Google translate 가정주부가 되다.
    Become a housewife.
  • Google translate 가정주부로 살다.
    Live as a housewife.
  • Google translate 가정주부로 있다.
    He is a housewife.
  • Google translate 어머니는 몇십 년 동안 집안일을 맡아 하며 가정주부로 살아왔다.
    Mother has been a housewife for decades in charge of housework.
  • Google translate 지수는 다니던 회사를 그만두고 가족과 가정에 충실한 가정주부가 되었다.
    Jisoo quit her job and became a family and family housewife.
  • Google translate 요즘 일자리 알아보고 있다면서?
    I heard you're looking for a job these days.
    Google translate 가정주부로서 집안일만 하다 보니까 내 삶을 찾고 싶다는 생각이 들어서.
    I've been doing housework as a housewife, and i want to find my life.
Từ đồng nghĩa 주부(主婦): 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
Từ đồng nghĩa 안주인(안主人): 한 집안의 주인인 부부 중에서 아내.

가정주부: housewife,かていしゅふ【家庭主婦】,femme au foyer,ama de casa,ربّة المنزل,гэрийн эзэгтэй,nội trợ gia đình,แม่บ้าน,ibu rumah tangga,домохозяйка; хозяйка,家庭主妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가정주부 (가정주부)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 가정주부 (家庭主婦) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)