🌟 신혼부부 (新婚夫婦)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신혼부부 (
신혼부부
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Sự kiện gia đình
🗣️ 신혼부부 (新婚夫婦) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 꼭 신혼부부 같아서 질투가 날 정도라니까요. [다정스럽다 (多情스럽다)]
- 신혼부부 방답게 아기자기하고 예쁘게 꾸며 봐. [신방 (新房)]
- 부부지간의 정이 남다른 이모와 이모부는 언제나 신혼부부 같았다. [부부지간 (夫婦之間)]
- 신혼부부 한 쌍. [쌍 (雙)]
- 맞아요. 결혼한 지 십 년이나 되었는데 아직도 신혼부부 같아요. [부부간 (夫婦間)]
- 그러게요. 오래된 부부들은 서로 닭 소 보듯, 소 닭 보듯 하는데 꼭 신혼부부 같아요. [닭 소 보듯, 소 닭 보듯]
🌷 ㅅㅎㅂㅂ: Initial sound 신혼부부
-
ㅅㅎㅂㅂ (
신혼부부
)
: 결혼한 지 얼마 되지 않은 부부.
☆☆
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG MỚI CƯỚI, VỢ CHỒNG SON: Vợ chồng kết hôn chưa được bao lâu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15)