🌟 신혼부부 (新婚夫婦)

☆☆   Danh từ  

1. 결혼한 지 얼마 되지 않은 부부.

1. VỢ CHỒNG MỚI CƯỚI, VỢ CHỒNG SON: Vợ chồng kết hôn chưa được bao lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예비 신혼부부.
    A prospective newlyweds.
  • Google translate 행복한 신혼부부.
    Happy newlyweds.
  • Google translate 신혼부부 살림.
    A newly married couple's household.
  • Google translate 신혼부부 생활.
    The life of a newly married couple.
  • Google translate 그들은 아직 결혼한 지 한 달밖에 안 된 신혼부부이다.
    They're newlyweds who've only been married a month.
  • Google translate 요즘 신혼부부들은 결혼 초부터 지혜롭게 재테크를 하려고 노력한다.
    These days, newlyweds try to make a wise retake from the beginning of their marriage.
  • Google translate 신혼부부는 공동의 목표를 정하고 그 목표를 함께 이뤄 가겠다고 마음먹는 것이 중요하다.
    It is important that newlyweds set a common goal and decide to work together on that goal.
  • Google translate 지수하고 승규 두 사람은 깨가 쏟아지더라.
    Ji-soo and seung-gyu were so sad.
    Google translate 신혼부부니까 지금이 가장 행복할 때 아니겠어?
    We're newlyweds. isn't this the happiest time?

신혼부부: newly-married couple; newlyweds,しんこんふうふ【新婚夫婦】,nouveaux mariés, jeunes mariés,pareja recién casada,زوجان حديثان,шинэхэн хос,vợ chồng mới cưới, vợ chồng son,คู่บ่าวสาวใหม่, คู่สมรสที่เพิ่งแต่งงาน,pengantin baru,молодожёны; новобрачные,新婚夫妇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신혼부부 (신혼부부)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Sự kiện gia đình  

🗣️ 신혼부부 (新婚夫婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191)