🌟 신혼부부 (新婚夫婦)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신혼부부 (
신혼부부
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống Sự kiện gia đình
🗣️ 신혼부부 (新婚夫婦) @ Ví dụ cụ thể
- 네, 꼭 신혼부부 같아서 질투가 날 정도라니까요. [다정스럽다 (多情스럽다)]
- 신혼부부 방답게 아기자기하고 예쁘게 꾸며 봐. [신방 (新房)]
- 부부지간의 정이 남다른 이모와 이모부는 언제나 신혼부부 같았다. [부부지간 (夫婦之間)]
- 신혼부부 한 쌍. [쌍 (雙)]
- 맞아요. 결혼한 지 십 년이나 되었는데 아직도 신혼부부 같아요. [부부간 (夫婦間)]
- 그러게요. 오래된 부부들은 서로 닭 소 보듯, 소 닭 보듯 하는데 꼭 신혼부부 같아요. [닭 소 보듯, 소 닭 보듯]
🌷 ㅅㅎㅂㅂ: Initial sound 신혼부부
-
ㅅㅎㅂㅂ (
신혼부부
)
: 결혼한 지 얼마 되지 않은 부부.
☆☆
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG MỚI CƯỚI, VỢ CHỒNG SON: Vợ chồng kết hôn chưa được bao lâu.
• Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191)