🌟 끓어오르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끓어오르다 (
끄러오르다
) • 끓어올라 (끄러올라
) • 끓어오르니 (끄러오르니
)
🗣️ 끓어오르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 끓어오르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅇㅇㄹㄷ: Initial sound 끓어오르다
-
ㄲㅇㅇㄹㄷ (
끌어올리다
)
: 잡거나 끌어서 위쪽으로 올리다.
☆
Động từ
🌏 ĐẨY LÊN, ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN: Cầm hoặc kéo rồi để lên trên. -
ㄲㅇㅇㄹㄷ (
끓어오르다
)
: 액체가 끓어서 위로 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 SÔI LÊN, DÂNG LÊN: Chất lỏng sôi nên dâng lên trên.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19)