🌟 끓어오르다

  Động từ  

1. 액체가 끓어서 위로 솟아오르다.

1. SÔI LÊN, DÂNG LÊN: Chất lỏng sôi nên dâng lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국물이 끓어오르다.
    The soup boils.
  • 냄비가 끓어오르다.
    The pot boils.
  • 물이 끓어오르다.
    Water boils.
  • 주전자가 끓어오르다.
    The kettle boils.
  • 팔팔 끓어오르다.
    Boiling up.
  • 들썩거리는 냄비 뚜껑을 열어 보니 국이 끓어올라 넘치기 일보 직전이었다.
    When i opened the lid of the fluttering pot, the soup was about to boil up and overflow.
  • 용광로 안에서 펄펄 끓어오르는 쇳물은 보기만 해도 정말 뜨거울 것 같았다.
    The boiling iron water in the furnace seemed really hot just to look at it.
  • 잠깐 다른 생각을 하는 사이에 주전자의 물이 팔팔 끓어오르고 있어서 급하게 불을 껐다.
    While i was thinking about something else for a moment, the kettle was boiling up, so i quickly put out the fire.

2. 감정이나 신체 현상이 강하게 일어나다.

2. DÂNG LÊN, TRÀO LÊN, BÙNG LÊN, DÂNG TRÀO, TUÔN TRÀO: Hiện tượng cơ thể hay tình cảm trỗi dậy một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끓어오르는 눈물.
    Boiling tears.
  • 끓어오르는 울분.
    Boiling resentment.
  • 분노가 끓어오르다.
    Anger boils.
  • 열이 끓어오르다.
    The fever boils.
  • 화가 끓어오르다.
    Anger boils.
  • 그는 신분이 낮다는 이유로 아버지를 무시하는 사람들을 보자 분노가 끓어올랐다.
    When he saw those who ignored his father for his low status, his anger boiled up.
  • 아내가 부부 싸움을 하면서 자꾸 인신공격을 해서 열이 끓어오르는 것을 간신히 참았다.
    My wife kept on making personal attacks during the couple's fight, barely holding back her fever from simmering.
  • 할아버지께서는 말씀을 하시던 도중 가래가 끓어올라 거칠어진 목소리를 가다듬고 다시 이야기를 시작하셨다.
    While he was speaking, the phlegm boiled up and cleared up his rough voice and began talking again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끓어오르다 (끄러오르다) 끓어올라 (끄러올라) 끓어오르니 (끄러오르니)


🗣️ 끓어오르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끓어오르다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 끓어오르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59)