🌟 구경나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구경나다 (
구ː경나다
) • 구경나 (구ː경나
) • 구경나니 (구ː경나니
)
🌷 ㄱㄱㄴㄷ: Initial sound 구경나다
-
ㄱㄱㄴㄷ (
갖고 놀다
)
: (속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.
🌏 MANG RA BỠN CỢT, MANG RA ĐÙA: (cách nói thông tục) Trêu chọc hay xem thường người khác. -
ㄱㄱㄴㄷ (
구경나다
)
: 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 일이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ CÁI ĐÁNG XEM, CÓ CÁI ĐỂ NGẮM: Có cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82)