🌟 구경나다

Động từ  

1. 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 일이 생기다.

1. CÓ CÁI ĐÁNG XEM, CÓ CÁI ĐỂ NGẮM: Có cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구경난 관객들.
    A spectator onlookers.
  • 구경난 사람들.
    Those on the lookout.
  • 구경났다고 몰려들다.
    Crowd for sightseeing.
  • 구경났다고 소리치다.
    Exclaim for being seen.
  • 우리 부부 싸움에 구경난 동네 사람들은 점점 더 모여들었다.
    The villagers who were seen in our couple's fight gathered more and more.
  • 복도에서 우스꽝스럽게 넘어진 나를 두고 친구들은 구경났다며 놀려 댔다.
    My friends teased me about my ridiculous fall in the hallway, saying i was seen.
  • 무슨 좋은 구경났다고 저리들 몰려 있죠?
    What's all this nice sighting about?
    어떤 사내가 마술을 보여 주고 있다네요.
    Some guy's showing magic.yes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구경나다 (구ː경나다) 구경나 (구ː경나) 구경나니 (구ː경나니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59)