🌟 구경나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구경나다 (
구ː경나다
) • 구경나 (구ː경나
) • 구경나니 (구ː경나니
)
🌷 ㄱㄱㄴㄷ: Initial sound 구경나다
-
ㄱㄱㄴㄷ (
갖고 놀다
)
: (속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.
🌏 MANG RA BỠN CỢT, MANG RA ĐÙA: (cách nói thông tục) Trêu chọc hay xem thường người khác. -
ㄱㄱㄴㄷ (
구경나다
)
: 흥미나 관심을 가지고 볼 만한 일이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ CÁI ĐÁNG XEM, CÓ CÁI ĐỂ NGẮM: Có cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59)