🌷 Initial sound: ㄱㄱㄴㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
갖고 놀다
:
(속된 말로) 사람을 놀리거나 무시하다.
🌏 MANG RA BỠN CỢT, MANG RA ĐÙA: (cách nói thông tục) Trêu chọc hay xem thường người khác.
•
구경나다
:
흥미나 관심을 가지고 볼 만한 일이 생기다.
Động từ
🌏 CÓ CÁI ĐÁNG XEM, CÓ CÁI ĐỂ NGẮM: Có cái đáng xem với sự quan tâm hay thích thú.
• Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105)