🌷 Initial sound: ㄸㅂ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6

뜻밖 : 전혀 예상하거나 생각하지 못한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT NGỜ, KHÔNG NGỜ: Điều hoàn toàn không thể dự tính hay suy nghĩ tới.

땅볼 (땅 ball) : 야구 또는 축구 경기에서, 차거나 쳐서 땅 위로 굴러가는 공. Danh từ
🌏 BÓNG TẦM THẤP: Quả bóng đá lăn đi hay đánh đi thấp trong bóng đá hay bóng chày.

떡밥 : 쌀겨에 콩가루나 번데기 가루 등을 섞어 반죽하여 조그마하게 뭉쳐 만든 낚시 미끼. Danh từ
🌏 TTEOKBAP; CỤC MỒI CÂU BẰNG THÍNH GẠO: Mồi câu trộn và nhào bột đậu hay bột nhộng tằm với cám gạo và vo nhỏ lại mà thành.

뚱보 : (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân

똥배 : 볼록하게 튀어나온 배. Danh từ
🌏 BỤNG PHỆ: Bụng lồi ra bầu bầu.

땡볕 : 따갑게 내리쬐는 뜨거운 볕. Danh từ
🌏 NẮNG GẮT: Nắng nóng rọi xuống một cách bỏng rát.


:
Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88)