🌟 말끝
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말끝 (
말ː끋
) • 말끝이 (말ː끄치
) • 말끝을 (말ː끄틀
) • 말끝만 (말ː끈만
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Ngôn ngữ
🌷 ㅁㄲ: Initial sound 말끝
-
ㅁㄲ (
맘껏
)
: 마음에 흡족하도록 얼마든지.
☆☆
Phó từ
🌏 HẾT LÒNG, THỎA THÍCH: Bất cứ bao nhiêu để thỏa mãn trong lòng. -
ㅁㄲ (
말끝
)
: 짧은 말 또는 이야기의 맨 끝.
☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÂU: Phần cuối cùng của câu chuyện hoặc lời nói ngắn. -
ㅁㄲ (
미끼
)
: 물고기나 동물을 유인하여 잡기 위해 사용하는 먹이.
Danh từ
🌏 MỒI: Đồ ăn dùng để dụ bắt cá hay động vật. -
ㅁㄲ (
맛깔
)
: 음식의 맛.
Danh từ
🌏 VỊ: Hương vị của thức ăn. -
ㅁㄲ (
물꼬
)
: 논에 물이 들어오고 나갈 수 있게 만든 통로.
Danh từ
🌏 MƯƠNG, KÊNH, ĐÀO: Thông lộ được làm để nước có thể ra vào ruộng. -
ㅁㄲ (
말끔
)
: 조금도 남기지 않고 모두 다.
Phó từ
🌏 SẠCH SÀNH SANH, TẤT TẦN TẬT: Không để lại một chút nào cả mà tất cả. -
ㅁㄲ (
매끼
)
: 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니마다.
Phó từ
🌏 MỖI BỮA: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối. -
ㅁㄲ (
매끼
)
: 아침, 점심, 저녁에 먹는 각각의 끼니.
Danh từ
🌏 TỪNG BỮA ĂN: Từng bữa ăn vào buổi sáng, buổi trưa, buổi tối.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255)