☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기어들다 (기어들다) • 기어들다 (기여들다) • 기어들어 (기어드러기여드러) • 기어드니 (기어드니기여드니) • 기어듭니다 (기어듬니다기여듬니다)
기어들다
기여들다
기어드러
기여드러
기어드니
기여드니
기어듬니다
기여듬니다
Start 기 기 End
Start
End
Start 어 어 End
Start 들 들 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23)