🌟 구인되다 (拘引 되다)

Động từ  

1. 법원의 신문을 받기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등이 강제로 끌려가다.

1. BỊ TRIỆU TẬP: Bị cáo, người làm chứng hay người có liên quan đến vụ án… bị cưỡng chế đến để chịu sự thẩm vấn của tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 증인이 구인되다.
    A witness is sought.
  • Google translate 용의자가 구인되다.
    Suspect is found.
  • Google translate 피고인이 구인되다.
    The defendant is recruited.
  • Google translate 참고인이 구인되다.
    Seek a witness.
  • Google translate 피의자가 구인되다.
    Suspect is called in.
  • Google translate 강제로 구인되다.
    Be forcibly recruited.
  • Google translate 순순히 구인되다.
    Get a clean job.
  • Google translate 이 폭행 사건의 용의자는 현재 검찰에 구인되어 조사를 받고 있다.
    The suspect in the assault case is now being sought by the prosecution for questioning.
  • Google translate 이번 재판에서 증언하기로 한 증인이 보호 차원에서 재판 전에 구인되었다.
    A witness to testify in this trial was recruited before the trial as a protection.

구인되다: be arrested; be apprehended,こういんされる【拘引される】,être appréhendé,ser arrestado, ser detenido,يُعتقل,дуудагдах,bị triệu tập,ถูกบังคับจับกุม, ถูกจับกุม, ถูกบังคับไป, ถูกควบคุมตัว,diciduk,Быть арестованным,被拘传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구인되다 (구인되다) 구인되다 (구인뒈다) 구인되는 (구인되는구인뒈는) 구인되어 (구인되어구인뒈여) 구인되니 (구인되니구인뒈니) 구인됩니다 (구인됨니다구인뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 구인(拘引): 법원에서 신문하기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등을 강제로…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)