🌟 구인되다 (拘引 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구인되다 (
구인되다
) • 구인되다 (구인뒈다
) • 구인되는 (구인되는
구인뒈는
) • 구인되어 (구인되어
구인뒈여
) • 구인되니 (구인되니
구인뒈니
) • 구인됩니다 (구인됨니다
구인뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구인(拘引): 법원에서 신문하기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등을 강제로…
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 구인되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)