🌟 구인되다 (拘引 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구인되다 (
구인되다
) • 구인되다 (구인뒈다
) • 구인되는 (구인되는
구인뒈는
) • 구인되어 (구인되어
구인뒈여
) • 구인되니 (구인되니
구인뒈니
) • 구인됩니다 (구인됨니다
구인뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 구인(拘引): 법원에서 신문하기 위하여 피고인이나 증인, 사건에 관계된 사람 등을 강제로…
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 구인되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Luật (42) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104)