🌟 구원되다 (救援 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구원되다 (
구ː원되다
) • 구원되다 (구ː원뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구원(救援): 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 줌., 기독교에서, 인간을…
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 구원되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7)