🌟 고양되다 (高揚 되다)

Động từ  

1. 정신이나 의식 등이 높아지다.

1. ĐƯỢC NÂNG CAO, ĐƯỢC BỒI DƯỠNG: Tinh thần, ý thức được nâng cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고양된 분위기.
    An elevated atmosphere.
  • Google translate 고양된 정신.
    High spirit.
  • Google translate 사기가 고양되다.
    Morale rises.
  • Google translate 애국심이 고양되다.
    Fostering patriotism.
  • Google translate 의식이 고양되다.
    Consciousness improves.
  • Google translate 지구의 기온이 계속 상승한다는 기사가 퍼지면서 사람들의 환경 보전 의식이 고양되었다.
    People's sense of environmental preservation has been heightened by the spread of articles that say the earth's temperature continues to rise.
  • Google translate 월드컵에 출전한 우리나라 선수들의 경기를 응원하면서 우리 국민들은 애국심이 고양되었다.
    Our people's patriotism was heightened as they cheered for the match of our players in the world cup.
  • Google translate 유민이는 한 달치 월급의 대부분을 쇼핑에 쓴대.
    Yoomin spends most of her monthly salary shopping.
    Google translate 유민이는 절약 정신이 고양되지 않는 한 돈을 모으기 힘들겠구나.
    Unless yoomin is more frugal, it will be hard for him to save money.

고양되다: be enhanced,こうようする【高揚する】,être exalté, être élevé,exaltarse,يعلو,нэмэгдэх, өндөрсөх,được nâng cao, được bồi dưỡng,ยกระดับ, ทำให้ดีขึ้น,meningkat,быть поднятым,高涨,被发扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고양되다 (고양되다) 고양되다 (고양뒈다) 고양되는 (고양되는고양뒈는) 고양되어 (고양되어고양뒈어) 고양돼 (고양돼고양뒈) 고양되니 (고양되니고양뒈니) 고양됩니다 (고양됨니다고양뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고양(高揚): 정신이나 의식 등을 높임.

🗣️ 고양되다 (高揚 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)