🌟 고양되다 (高揚 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고양되다 (
고양되다
) • 고양되다 (고양뒈다
) • 고양되는 (고양되는
고양뒈는
) • 고양되어 (고양되어
고양뒈어
) 고양돼 (고양돼
고양뒈
) • 고양되니 (고양되니
고양뒈니
) • 고양됩니다 (고양됨니다
고양뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고양(高揚): 정신이나 의식 등을 높임.
🗣️ 고양되다 (高揚 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 정치의식이 고양되다. [정치의식 (政治意識)]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 고양되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8)