🌟 행군하다 (行軍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행군하다 (
행군하다
)
📚 Từ phái sinh: • 행군(行軍): 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동함., 군대가 줄을 지어 먼 거리를 …
🗣️ 행군하다 (行軍 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 행군하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132)