🌟
행군하다
(行軍 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
행군하다
(행군하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
행군하다
(行軍 하다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
행군하다
-
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả.
-
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý.
-
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.