🌟 행군하다 (行軍 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동하다.

1. BỘ HÀNH: Nhiều người xếp thành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행군하는 사람들.
    People marching.
  • 거리를 행군하다.
    March through the streets.
  • 산악을 행군하다.
    March in the mountains.
  • 줄지어 행군하다.
    March in a row.
  • 힘차게 행군하다.
    March vigorously.
  • 학생들은 깊은 산속에 있는 유적지를 견학하기 위해 줄지어 행군했다.
    The students marched in a row to tour the historic sites in the deep mountains.
  • 국토 대장정에 나선 젊은이들은 좁은 시골길을 힘차게 행군하고 있었다.
    The young men on the long run of the land were marching vigorously along the narrow country road.
  • 너는 행군하다 말고 도중에 어디를 갔었니?
    Where did you go on the way instead of marching?
    화장실이 급해서 잠시 다녀왔어요.
    I was in a hurry to go to the bathroom.

2. 군대가 줄을 지어 먼 거리를 이동하다.

2. HÀNH QUÂN: Quân đội xếp thành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄지어 행군하는 군인들.
    Soldiers marching in a row.
  • 군대가 행군하다.
    Troops march on.
  • 구보로 행군하다.
    March on foot.
  • 발맞추어 행군하다.
    March.
  • 힘차게 행군하다.
    March vigorously.
  • 해병대 장병들은 매일 새벽 바닷가를 행군하며 하루를 시작한다.
    Marines begin their day by marching on the beach every morning.
  • 부대 앞 도로에서는 군인들이 구령에 맞추어 힘차게 행군하고 있었다.
    On the road in front of the troops, the soldiers were marching vigorously in accordance with the command.
  • 군사들은 전투 장소로 이동하기 위해 사흘 밤낮을 쉬지 않고 행군했다.
    The soldiers marched non-stop for three nights and nights to move to battle sites.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행군하다 (행군하다)
📚 Từ phái sinh: 행군(行軍): 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동함., 군대가 줄을 지어 먼 거리를 …

🗣️ 행군하다 (行軍 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103)