🌟 찔끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔하다 (
찔끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양., 비가 아주 조금 내렸다 그…
🌷 ㅉㄲㅎㄷ: Initial sound 찔끔하다
-
ㅉㄲㅎㄷ (
찔끔하다
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.
Động từ
🌏 CO RÚM: Bất thình lình co mình lại như lùi về sau do giật mình hay sợ hãi. -
ㅉㄲㅎㄷ (
찔끔하다
)
: 액체 등이 조금 새어 흐르거나 나왔다 그치다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẢY RI RỈ, RỊN RA, RƯNG RƯNG, NGÂN NGẤN: Chất lỏng... rò rỉ một chút hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)