🌟 찔끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔 (
찔끔
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔거리다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게… • 찔끔대다: 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 … • 찔끔하다: 액체 등이 조금 새어 흐르거나 나왔다 그치다. 또는 그렇게 되게 하다., 비가…
🗣️ 찔끔 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 찔끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)