🌟 쬐끔
Danh từ
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 쬐끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20)