🌟 쬐끔

Danh từ  

1. → 쪼금 1

1.


쬐끔: ,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11)