🌟 쬐끔

Danh từ  

1. → 쪼금 1

1.


Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)