🌷 Initial sound: ㅉㄲ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7
•
쬐끔
:
→ 쪼금 2
Phó từ
🌏
•
짝꿍
:
학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học.
•
쪼끔
:
적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít.
•
쪼끔
:
분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.
•
찔끔
:
액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại.
•
쬐끔
:
→ 쪼금 1
Danh từ
🌏
•
찔끔
:
겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)