🌟 찔끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찔끔하다 (
찔끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찔끔: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양., 비가 아주 조금 내렸다 그…
🌷 ㅉㄲㅎㄷ: Initial sound 찔끔하다
-
ㅉㄲㅎㄷ (
찔끔하다
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리다.
Động từ
🌏 CO RÚM: Bất thình lình co mình lại như lùi về sau do giật mình hay sợ hãi. -
ㅉㄲㅎㄷ (
찔끔하다
)
: 액체 등이 조금 새어 흐르거나 나왔다 그치다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CHẢY RI RỈ, RỊN RA, RƯNG RƯNG, NGÂN NGẤN: Chất lỏng... rò rỉ một chút hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)