🌟 무절제하다 (無節制 하다)

Tính từ  

1. 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못하다.

1. KHÔNG TIẾT CHẾ: Không điều tiết hay hạn chế một cách thích hợp để không vượt quá mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무절제한 사람.
    An intemperate person.
  • Google translate 무절제한 생활.
    An intemperate life.
  • Google translate 무절제한 소비.
    Unrestricted consumption.
  • Google translate 무절제한 욕망.
    An intemperate desire.
  • Google translate 무절제한 행동.
    An intemperate act.
  • Google translate 인류의 무절제한 욕심은 결국 지구의 파멸을 가져오게 된다.
    The unbridled greed of mankind ends up bringing destruction to the earth.
  • Google translate 내 위염은 과식과 과음, 폭식 등 불규칙적이고 무절제한 식사 습관이 주요 원인이다.
    My gastritis is mainly caused by irregular and intemperate eating habits, such as overeating, excessive drinking and binge eating.
  • Google translate 애가 그렇게 사 달라는데 좀 사 주지 그래.
    Why don't you buy her some when she asks you to?
    Google translate 안 돼요, 사 달라고 다 사 주면 무절제한 사람으로 자라게 돼요.
    No, if you buy them for me, i grow up to be an intemperate person.

무절제하다: intemperate,ふせっせいだ【不節制だ】,manquer de modération,intemperante, incontinente, inmoderado,غير معتدل، مفرط,биеэ барьдаггүй, биеэ захирдаггүй,không tiết chế,เกินควร, เกินพอดี, เกินเลย, ไม่ยับยั้ง, ไม่ยับยั้งชั่งใจ, มากจนเกินไป,tanpa kontrol, tanpa penguasaan diri,невоздержанный; злоупотребляющий; несдержанный; невыдержанный; неумеренный; имеющий пристрастие к чему-либо,无节制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무절제하다 (무절쩨하다) 무절제한 (무절쩨한) 무절제하여 (무절쩨하여) 무절제해 (무절쩨해) 무절제하니 (무절쩨하니) 무절제합니다 (무절쩨함니다)
📚 Từ phái sinh: 무절제(無節制): 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못함.

💕Start 무절제하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204)