🌟 무절제하다 (無節制 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무절제하다 (
무절쩨하다
) • 무절제한 (무절쩨한
) • 무절제하여 (무절쩨하여
) 무절제해 (무절쩨해
) • 무절제하니 (무절쩨하니
) • 무절제합니다 (무절쩨함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무절제(無節制): 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못함.
🌷 ㅁㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 무절제하다
-
ㅁㅈㅈㅎㄷ (
무절제하다
)
: 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾT CHẾ: Không điều tiết hay hạn chế một cách thích hợp để không vượt quá mức độ. -
ㅁㅈㅈㅎㄷ (
무진장하다
)
: 끝이 없을 정도로 매우 많다.
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ SỐ, VÔ HẠN: Quá nhiều đến mức không có kết thúc.
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204)