🌟 무절제하다 (無節制 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무절제하다 (
무절쩨하다
) • 무절제한 (무절쩨한
) • 무절제하여 (무절쩨하여
) 무절제해 (무절쩨해
) • 무절제하니 (무절쩨하니
) • 무절제합니다 (무절쩨함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무절제(無節制): 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못함.
🌷 ㅁㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 무절제하다
-
ㅁㅈㅈㅎㄷ (
무절제하다
)
: 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못하다.
Tính từ
🌏 KHÔNG TIẾT CHẾ: Không điều tiết hay hạn chế một cách thích hợp để không vượt quá mức độ. -
ㅁㅈㅈㅎㄷ (
무진장하다
)
: 끝이 없을 정도로 매우 많다.
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ SỐ, VÔ HẠN: Quá nhiều đến mức không có kết thúc.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155)