🌟 도급 (都給)

Danh từ  

1. 일정한 기간이나 시간 안에 끝내야 할 양의 일을 한꺼번에 맡거나 맡김. 또는 그렇게 맡거나 맡긴 일.

1. SỰ GIAO KHOÁN THẦU, SỰ NHẬN KHOÁN THẦU: Việc giao hoặc nhận một lần lượng công việc phải hoàn thành trong khoảng thời gian hay kỳ hạn nhất định. Hoặc là việc giao hay nhận như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도급 기관.
    Subcontracting agency.
  • Google translate 도급을 맡다.
    Contractor.
  • Google translate 도급을 받다.
    Receive a subcontract.
  • Google translate 도급을 주다.
    Subcontracting.
  • Google translate 도급으로 일하다.
    Work by contract.
  • Google translate 우리 건설 회사는 대학교 캠퍼스를 조성하는 도급을 맡았다.
    Our construction company was in charge of subcontracting to create a university campus.
  • Google translate 그 건축가는 공사가 끝날 때까지 도급 공사 현장에서 일했다.
    The architect worked at the contractor construction site until the construction was finished.
  • Google translate 그 대기업은 당시 진행했던 공사를 직접적으로 하지 않고 모두 도급을 주었다.
    The conglomerate did not directly carry out the work it was carrying out at the time, but all contracted out.

도급: contracting; outsourcing,うけおい【請負】,(travail à) forfait,contrato, destajo,مقاولة فرعيّة,гэрээ, туслах гэрээ, ацаглаа,sự giao khoán thầu, sự nhận khoán thầu,การรับเหมา,proyek, kontrak,сдельщина; подряд; наряд,承包	,包工,包办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도급 (도급) 도급이 (도그비) 도급도 (도급또) 도급만 (도금만)
📚 Từ phái sinh: 도급하다: 묵은 것은 없애 버리고 새 것을 내주다., 일정한 기간이나 시간 안에 끝내야 …


🗣️ 도급 (都給) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Khí hậu (53)