🌟 -시-

vĩ tố  

1. 어떤 동작이나 상태의 주체를 높이는 뜻을 나타내는 어미.

1. Vĩ tố thể hiện nghĩa kính trọng chủ thể của động tác hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이분은 승규의 선생님이십니다.
    This is seung-gyu's teacher.
  • Google translate 과장님께서는 어디 가셨습니까?
    Where's the chief?
  • Google translate 할아버지께서는 언제 돌아오시니?
    When is grandpa coming back?
  • Google translate 선생님, 지금 바쁘세요?
    Are you busy now, sir?
    Google translate 아냐. 무슨 일이니?
    No. what's going on?
Từ tham khảo -으시-: 어떤 동작이나 상태의 주체를 높이는 뜻을 나타내는 어미., 높이고자 하는 인물…

-시-: -si-,お…になる。ご…になる,,,,,,วิภัตติปัจจัยที่แสดงการยกย่องประธานในประโยค,,,(无对应词汇),

2. 높이고자 하는 인물과 관계된 소유물이나 신체의 일부가 문장의 주어일 때 그 인물을 높이는 뜻을 나타내는 어미.

2. Vĩ tố thể hiện nghĩa kính trọng nhân vật khi nhân vật mà mình muốn kính trọng và vật sở hữu hay một phần thân thể có liên quan là chủ ngữ của câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손님, 손이 정말 하얗고 예쁘세요.
    Sir, your hands are so white and pretty.
  • Google translate 할머니께서는 허리가 자주 아프시다.
    Grandmother often has back pain.
  • Google translate 아버지는 키가 크신데 나는 키가 작다.
    My father's tall, but i'm short.
  • Google translate 따님이 아주 미인이시네요.
    Your daughter is very beautiful.
    Google translate 그렇게 봐 주니 고맙네.
    Thank you for looking at me like that.
Từ tham khảo -으시-: 어떤 동작이나 상태의 주체를 높이는 뜻을 나타내는 어미., 높이고자 하는 인물…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 뒤에, 다른 어미 앞에 붙여 쓴다.

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Gọi món (132)