🌟 청각 (聽覺)

  Danh từ  

1. 귀로 소리를 듣고 느끼는 감각.

1. THÍNH GIÁC: Cảm giác nghe và cảm nhận âm thanh bằng lỗ tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청각 장애.
    Deaf.
  • Google translate 청각이 발달하다.
    Develop hearing.
  • Google translate 청각이 예민하다.
    Sensitive in hearing.
  • Google translate 청각을 잃다.
    Lose one's hearing.
  • Google translate 청각을 회복하다.
    Restore hearing.
  • Google translate 민준이는 사고로 고막이 파열된 뒤 청각을 잃었다.
    Min-joon lost his hearing after his eardrum ruptured in an accident.
  • Google translate 청각이 예민한 어머니는 발소리에도 잠에서 깨곤 하신다.
    A mother with a keen sense of hearing is often awakened by the sound of footsteps.
  • Google translate 너 그렇게 늘 이어폰으로 음악을 들으면 청각이 둔해져.
    You always lose your hearing when you listen to music on your earphones.
    Google translate 소리를 작게 해서 들으니까 걱정 마세요.
    Don't worry, i hear it quietly.

청각: sense of hearing,ちょうかく【聴覚】,audition,sentido auditivo,حاسّة السمع,сонсгол,thính giác,โสตประสาท, การได้ยิน, การรับรู้เสียง,indra pendengar,слух; слуховые ощущения,听觉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청각 (청각) 청각이 (청가기) 청각도 (청각또) 청각만 (청강만)
📚 Từ phái sinh: 청각적: 귀로 듣는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 청각 (聽覺) @ Giải nghĩa

🗣️ 청각 (聽覺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91)