🌟 수화 (手話)

Danh từ  

1. 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할 때 손짓이나 몸짓으로 표현하는 의사 전달 방법.

1. NGÔN NGỮ CỬ CHỈ, NGÔN NGỮ KÝ HIỆU: Phương pháp truyền đạt suy nghĩ bằng cách thể hiện bằng tay hoặc các bộ phận khác của cơ thể, được dùng giữa những người không nghe được hoặc không nói được, hoặc dùng để giao tiếp với họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수화를 나누다.
    Divide sign language.
  • Google translate 수화를 배우다.
    Learn sign language.
  • Google translate 수화를 사용하다.
    Use sign language.
  • Google translate 수화를 하다.
    Sign language.
  • Google translate 수화로 대화하다.
    Talk in sign language.
  • Google translate 수화로 이야기하다.
    Talk in sign language.
  • Google translate 유민이는 청각 장애인과 의사소통을 하기 위해 수화를 배웠다.
    Yumin learned sign language to communicate with the deaf.
  • Google translate 방송국은 뉴스 시간에 청각 장애인을 위해 수화 방송을 동시에 하기로 했다.
    The station decided to broadcast sign language at the same time for the deaf in news class.
Từ đồng nghĩa 수화 언어(手話言語): 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할…

수화: sign language,しゅわ【手話】,langage des sourds-muets, langage des signes, signes des sourds-muets, conversation avec les mains,lengua de señas, lengua de signos,تفاهم بالأصابع,дохионы хэл,ngôn ngữ cử chỉ, ngôn ngữ ký hiệu,ภาษามือ,bahasa isyarat,язык жестов,手语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수화 (수화)

📚 Annotation: '수화 언어'를 전에 이르던 말이다.


🗣️ 수화 (手話) @ Giải nghĩa

🗣️ 수화 (手話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159)