🌟 농아 (聾啞)

Danh từ  

1. 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람.

1. NGƯỜI CÂM ĐIẾC: Người không nghe hay không nói được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선천적인 농아.
    Congenital deaf-mute.
  • Google translate 농아 학교.
    Deaf school.
  • Google translate 농아를 위한 교구.
    Diocese for deaf children.
  • Google translate 농아를 위한 시설.
    Facilities for deaf children.
  • Google translate 농아와 소통하다.
    Communicate with deaf children.
  • Google translate 복지관에서 일반인들을 대상으로 농아와 소통할 수 있는 수화 교실을 열었다.
    The welfare center opened a sign language class for ordinary people to communicate with deaf children.
  • Google translate 이 강연회에서는 참석한 농아들을 위해 수화로도 강연 내용을 전달해 준다.
    This lecture will also deliver the contents of the lecture in sign language for the deaf and dumb children present.
  • Google translate 이봐요! 경적 소리 못 들었어요?
    Hey! didn't you hear the horn?
    Google translate 기사님, 저 사람은 농아여서 아마 안 들릴 거예요.
    Sir, he's a deaf kid and probably won't be able to hear.

농아: the deaf; the hearing-impaired,ろうあ【聾啞】。ろうじ【聾児】,sourd, muet, sourd-muet,sordomudo,أصم أو أبكم,хэлгүй дүлий хүн,người câm điếc,คนเป็นใบ้และหูหนวก, คนพิการทางการพูดและการได้ยิน, คนมีความบกพร่องทางการพูดและการได้ยิน,tuna rungu, tuna wicara,глухой; немой,聋哑人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농아 (농아)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52)