🌟 수화 (手話)

Danh từ  

1. 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할 때 손짓이나 몸짓으로 표현하는 의사 전달 방법.

1. NGÔN NGỮ CỬ CHỈ, NGÔN NGỮ KÝ HIỆU: Phương pháp truyền đạt suy nghĩ bằng cách thể hiện bằng tay hoặc các bộ phận khác của cơ thể, được dùng giữa những người không nghe được hoặc không nói được, hoặc dùng để giao tiếp với họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수화를 나누다.
    Divide sign language.
  • 수화를 배우다.
    Learn sign language.
  • 수화를 사용하다.
    Use sign language.
  • 수화를 하다.
    Sign language.
  • 수화로 대화하다.
    Talk in sign language.
  • 수화로 이야기하다.
    Talk in sign language.
  • 유민이는 청각 장애인과 의사소통을 하기 위해 수화를 배웠다.
    Yumin learned sign language to communicate with the deaf.
  • 방송국은 뉴스 시간에 청각 장애인을 위해 수화 방송을 동시에 하기로 했다.
    The station decided to broadcast sign language at the same time for the deaf in news class.
Từ đồng nghĩa 수화 언어(手話言語): 듣지 못하거나 말하지 못하는 사람들 사이에서, 또는 그들과 대화할…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수화 (수화)

📚 Annotation: '수화 언어'를 전에 이르던 말이다.


🗣️ 수화 (手話) @ Giải nghĩa

🗣️ 수화 (手話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)