🌟 조급증 (躁急症)

Danh từ  

1. 참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음.

1. TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조급증이 생기다.
    Develop impatience.
  • Google translate 조급증을 내다.
    Get impatient.
  • Google translate 조급증을 느끼다.
    Feeling impatient.
  • Google translate 조급증을 버리다.
    Abandon impatience.
  • Google translate 조급증에 빠지다.
    Fall into a state of impatience.
  • Google translate 나는 조급증에 서두르다 지갑을 두고 나왔다.
    I left my wallet in a hurry.
  • Google translate 승규는 차가 막히기 시작하면 늦을 것 같은 조급증을 느꼈다.
    Seung-gyu felt a sense of impatience that he would be late if the traffic started to get stuck.
  • Google translate 지수야, 휴대폰을 왜 그렇게 자주 봐?
    Jisoo, why do you look at your cell phone so often?
    Google translate 남자 친구한테서 연락이 안 와서 조급증에 자꾸 확인하게 돼.
    My boyfriend hasn't contacted me, so i keep checking my impatience.

조급증: impatience,いらだち【苛立ち】。あせり【焦り】,impatience,impaciencia, intranquilidad, inquietud, nerviosismo,تهيّجيّة,адгуу өвчин,tính nóng nảy, tính nóng vội,ลักษณะนิสัยใจร้อน, ลักษณะนิสัยวู่วาม,cepat marah, mudah marah, tidak sabaran,торопливость; поспешность,急躁情绪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조급증 (조급쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15)