🌟 부활하다 (復活 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부활하다 (
부ː활하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부활(復活): 죽었다가 다시 살아남., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 …
🗣️ 부활하다 (復活 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 불사조처럼 부활하다. [불사조 (不死鳥)]
- 왕정이 부활하다. [왕정 (王政)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부활하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)