Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부활하다 (부ː활하다) 📚 Từ phái sinh: • 부활(復活): 죽었다가 다시 살아남., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 …
부ː활하다
Start 부 부 End
Start
End
Start 활 활 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Thể thao (88)