🌟 부활하다 (復活 하다)

Động từ  

1. 죽었다가 다시 살아나다.

1. SỐNG LẠI, HỒI SINH: Chết đi sống lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부활한 사람.
    A resurrected man.
  • 부활할 운명.
    Fate to resurrection.
  • 영혼이 부활하다.
    Soul resurrects.
  • 죽은 동물이 부활하다.
    Dead animals resurrect.
  • 죽은 자가 부활하다.
    The dead are resurrected.
  • 교통사고로 죽었다던 아이가 몇 분 후에 다시 깨어나 기적처럼 부활했다.
    A child who was said to have died in a car accident woke up again a few minutes later and resurrected like a miracle.
  • 죽은 딸아이가 부활할 수만 있다면 그녀는 자신의 목숨도 버릴 수 있었다.
    If only her dead daughter could be revived, she could also throw away her own life.

3. 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 다시 찾게 되다. 또는 그렇게 하다.

3. HỒI SINH, SỐNG LẠI: Cái biến mất hoặc đang biến mất được phục hồi và lấy lại dáng vẻ cũ. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부활한 가문.
    A resurgent family.
  • 선수가 부활하다.
    Player resurrects.
  • 실력이 부활하다.
    Be revived in ability.
  • 제도가 부활하다.
    The system is revived.
  • 회사가 부활하다.
    The company resurrects.
  • 우리 회사는 신제품 개발의 성공으로 부도 위기에서 벗어나 부활했다.
    Our company was revived from the bankruptcy crisis with the success of developing new products.
  • 토론회에서 민준이는 연쇄 살인범과 같은 흉악범에 한해서 사형 제도를 부활해야 한다고 주장했다.
    During the debate, min-jun insisted that the death penalty should be revived only for felons like serial killers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부활하다 (부ː활하다)
📚 Từ phái sinh: 부활(復活): 죽었다가 다시 살아남., 없어지거나 없어져 가던 것이 회복되어 옛 모습을 …

🗣️ 부활하다 (復活 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thể thao (88)