🌟 팔딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔딱대다 (
팔딱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 팔딱: 작고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥이 작게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㄷㄷ: Initial sound 팔딱대다
-
ㅍㄸㄷㄷ (
펄떡대다
)
: 크고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Cứ nhảy cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㄷㄷ (
팔딱대다
)
: 작고 탄력 있게 자꾸 뛰다.
Động từ
🌏 NHẢY TÂNG TÂNG, NHẢY TANH TÁCH: Liên tiếp nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76)