🌟 백년가약 (百年佳約)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백년가약 (
뱅년가약
) • 백년가약이 (뱅년가야기
) • 백년가약도 (뱅년가약또
) • 백년가약만 (뱅년가양만
)
🌷 ㅂㄴㄱㅇ: Initial sound 백년가약
-
ㅂㄴㄱㅇ (
백년가약
)
: 부부가 되어 평생을 함께 지낼 것을 맹세하는 약속.
Danh từ
🌏 LỜI HẸN THỀ TRĂM NĂM, LỜI HẸN ƯỚC VỢ CHỒNG: Lời hứa thề nguyền sẽ thành chồng vợ cùng nhau chung sống trọn đời.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365)