🌟 백년가약 (百年佳約)

Danh từ  

1. 부부가 되어 평생을 함께 지낼 것을 맹세하는 약속.

1. LỜI HẸN THỀ TRĂM NĂM, LỜI HẸN ƯỚC VỢ CHỒNG: Lời hứa thề nguyền sẽ thành chồng vợ cùng nhau chung sống trọn đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백년가약의 상대.
    Relative to a hundred years' worth of medicine.
  • Google translate 백년가약을 맺다.
    Get married for a hundred years.
  • Google translate 오빠는 세 살 연하의 신부와 백년가약을 맺었다.
    My brother married a bride three years younger than me.
  • Google translate 지수와 승규는 십 년의 연애 끝애 마침내 백년가약을 맺었다.
    Ji-su and seung-gyu finally tied the knot after ten years of dating.
  • Google translate 민준이 결혼한다는 소식 들었어?
    Did you hear that minjun is getting married?
    Google translate 응, 들었어. 백년가약의 상대는 누구래?
    Yeah, i heard. who's the partner of the hundred years' potion?

백년가약: pledging one's eternal love,ふうふのちぎり【夫婦の契り】,vœux de mariage,voto matrimonial, promesa nupcial,عقد النكاح,насан туршийн аз жаргал амлах, насан туршийн аз жаргалын тангараг,lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng,คำมั่นสัญญาร่วมชีวิตตลอดกาล,janji sehidup semati,клятва в верности на всю жизнь (супругов),百年好合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백년가약 (뱅년가약) 백년가약이 (뱅년가야기) 백년가약도 (뱅년가약또) 백년가약만 (뱅년가양만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365)