🌟 생전 (生前)

  Danh từ  

1. 살아 있는 동안.

1. SINH THỜI, LÚC CÒN SỐNG: Trong khi đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생전의 꿈.
    A dream of life.
  • Google translate 생전의 뜻.
    Meaning of life.
  • Google translate 생전의 약속.
    The promise of life.
  • Google translate 생전의 업적.
    A lifetime achievement.
  • Google translate 생전에 이루다.
    Achieved while alive.
  • Google translate 그는 어머님 생전에 자주 찾아뵙지 못한 것이 마음에 걸렸다.
    It bothered him that he didn't visit his mother often during her life.
  • Google translate 아내는 남편 생전에 함께 찍은 사진들을 보며 추억에 잠겼다.
    My wife was lost in memory when she saw the pictures she took with her husband during his lifetime.
  • Google translate 아버님 생전에 맛있는 요리 한 번 대접 못했어.
    I never served my father a delicious meal in his lifetime.
    Google translate 응. 나도 그게 두고두고 후회돼.
    Yes. i regret it, too.
Từ trái nghĩa 사후(死後): 죽은 뒤.

생전: life,せいぜん【生前】,n.) pendant sa vie, de toute sa vie, de son vivant,en vida,طوال الحياة,амьд ахуй, амьдрал,sinh thời, lúc còn sống,ในขณะที่มีชีวิตอยู่, ในขณะที่ยังมีชีวิตอยู่, ในขณะที่ดำรงชีวิตอยู่,selama hidup,,生前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생전 (생전)
📚 thể loại: Thời gian   Triết học, luân lí  

🗣️ 생전 (生前) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)