🌟 -랍니까
📚 Annotation: ‘-라고 합니까’가 줄어든 말이다.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Hẹn (4)