🌟 -랍니까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI LÀ ... PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누가 지수 씨 동생이랍니까?
    Who's jisoo's brother?
  • Google translate 그 영화 개봉일은 언제랍니까?
    When is the release date of the movie?
  • Google translate 약속 장소가 여기가 아니랍니까?
    Isn't this not the place to meet?
  • Google translate 저 사람이 제 친구랍니까?
    Is that my friend?
    Google translate 네, 승규 씨 친구라면서 승규 씨를 찾던데요.
    Yes, he said he's your friend and he was looking for you.
Từ tham khảo -ㄴ답니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는답니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -답니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.

-랍니까: -ramnikka,ですか。というんですか【と言うんですか】。ということですか。とのことですか,,,ـرَابْنِيقا,гэсэн бэ?, гэсэн билээ?,nghe nói là ... phải không?,บอกว่า...เหรอคะ(ครับ),apa katanya,Вы говорите, что ... ?,(无对应词汇),

2. (아주높임으로) 듣는 사람이 이미 들어서 알고 있는 명령의 내용을 물어볼 때 쓰는 표현.

2. BẢO RẰNG HÃY… ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung của mệnh lệnh mà người nghe đã nghe nên biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어디로 심부름을 가랍니까?
    Where do i run errands?
  • Google translate 언제까지 보고서를 끝내랍니까?
    By when do you want me to finish the report?
  • Google translate 어머니께서 저 혼자 대청소를 하랍니까?
    My mother wants me to do the big cleaning by myself?
  • Google translate 이름과 연락처를 어디에 쓰랍니까?
    What do you need your name and contact number for?
    Google translate 이 신청서에다 쓰시랍니다.
    Please fill out this application form.
Từ tham khảo -으랍니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이미 들어서 알고 있는 명령의 내용을 물어볼 때…

📚 Annotation: ‘-라고 합니까’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Hẹn (4)