🌟 -답니까

1. (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… Ạ?. NGHE BẢO... Ạ?: (cách nói rất kính trọng) Cấu trúc dùng khi hỏi về sự việc mà người nghe đã nghe trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 언제쯤 출발했답니까?
    When did the index leave?
  • Google translate 백화점에는 언제 가장 사람이 많답니까?
    When is the department store the most crowded?
  • Google translate 유민이는 내일은 정말 나오기 힘들답니까?
    Is it really hard for yoomin to come out tomorrow?
  • Google translate 승규는 어디가 아프답니까?
    Where does seung-gyu feel sick?
    Google translate 심한 감기 몸살에 걸렸대요.
    She's got a bad cold.
Từ tham khảo -ㄴ답니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는답니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -랍니까: (아주높임으로) 듣는 사람이 이전에 들은 사실에 대해 물을 때 쓰는 표현., …

-답니까: -damnikka,といっていますか【と言っていますか】。といっていましたか【と言っていましたか】,,,,,nghe nói… ạ?. nghe bảo... ạ?,บอกว่า...หรือครับ(คะ), บอกว่า...นะครับ(คะ),katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)