🌟 -답니까
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82)