🌟 콧방울

Danh từ  

1. 코끝의 양쪽에 방울처럼 둥글게 내민 부분.

1. CÁNH MŨI: Phần tròn tròn như cái chuông ở hai bên phần đầu mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양쪽 콧방울.
    Both nostrils.
  • Google translate 콧방울이 넓다.
    Wide-nosed.
  • Google translate 콧방울이 크다.
    Big nose.
  • Google translate 콧방울을 벌름거리다.
    Nose droplets.
  • Google translate 콧방울에 땀이 나다.
    Sweat on the nose.
  • Google translate 개는 냄새를 맡느라고 콧방울을 벌름거리면서 킁킁댔다.
    The dog sniffed, his nostrils open to sniff.
  • Google translate 승규는 콧방울이 크고 넓어서 복스럽게 생겼다는 말을 많이 듣는다.
    Seung-gyu is often told that his nostrils are big and wide, looking blessed.
  • Google translate 너 뛰어왔니? 콧방울에까지 땀에 맺혔어.
    Did you run? i'm sweating on my nose.
    Google translate 응, 약속 시간에 늦지 않으려고 지하철역에서부터 뛰었지.
    Yes, i ran from the subway station so i wouldn't be late for my appointment.

콧방울: rounded side of the nose,びよく【鼻翼】。こばな【小鼻】,aile du nez,alas de la nariz,جناح الأنف,хамрын угалз,cánh mũi,ปากรูจมูก,bulatan hidung, bulatan lubang hidung,крылья носа,鼻翼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콧방울 (코빵울) 콧방울 (콛빵울)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208)