🌟 설마

☆☆   Phó từ  

1. 그럴 리는 없겠지만 혹시나.

1. BIẾT ĐÂU CHỪNG, NHỠ NHƯ: Sẽ không có lý nào lại như vậy nhưng không biết liệu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 설마 그가 나한테 거짓말을 했을까 싶었지만, 그래도 의심이 가는 건 사실이었다.
    I wondered if he'd lied to me, but it was still true that i was suspicious.
  • Google translate 약속 시간에 조금 늦긴 했지만 설마 그가 그렇게 금방 가 버릴 것이라고는 생각지 못했다.
    A little late for the appointment, but i never thought he'd go away so soon.
  • Google translate 사귀자는 말, 설마 진심은 아니지?
    You don't mean it, do you?
    Google translate 진심이야. 나 너 정말 좋아해.
    I mean it. i really like you.
  • Google translate 설마 집에 애를 혼자 놓고 온 건 아니겠지?
    You didn't leave her at home alone, did you?
    Google translate 그럴 리가요. 옆집 할머니한테 잠깐 맡겨 놨어요.
    No way. i left it with my grandma next door for a while.

설마: really,まさか,tout de même pas, quand même pas, sûrement pas,de ninguna manera, jamás,ربما لا,арай ч,biết đâu chừng, nhỡ như,คงไม่น่าจะ, คงไม่กระมัง, คงไม่อย่างนั้นนะ,masa, masa iya,а вдруг; а не это ли; вряд ли,难道;难不成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설마 (설마)

📚 Annotation: 주로 부정적인 추측을 강조할 때 쓴다.

🗣️ 설마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)