🌟 정각 (定刻)

Danh từ  

1. 정해진 시각.

1. THỜI KHẮC ĐÃ ĐỊNH, GIỜ ĐÃ ĐỊNH: Thời gian đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정각에 도착하다.
    Arrive on time.
  • Google translate 공연은 무대 준비가 늦어져서 정각보다 삼십 분이나 늦게 시작하였다.
    The performance started half an hour later than on time because the stage preparation was delayed.
  • Google translate 나는 일찍 출발한 덕분에 차가 막혔어도 약속 시간 정각에 도착하였다.
    Thanks to my early departure, i arrived on time, even if the traffic was heavy.
  • Google translate 보고서는 반드시 정각까지 제출하도록 하게. 그렇지 않으면 점수를 깎겠네.
    Be sure to submit your report on time. otherwise, i'll cut the score.
    Google translate 알겠습니다.
    All right.

정각: schedule,ていこく【定刻】,(selon le) programme, calendrier fixé, (à) l’heure exacte,tiempo exacto,الوقت تماما,,thời khắc đã định, giờ đã định,เวลาที่กำหนด, ตามเวลา,,,规定时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정각 (정ː각) 정각이 (정ː가기) 정각도 (정ː각또) 정각만 (정ː강만)

🗣️ 정각 (定刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)